endangered
/ɪnˈdeɪndʒərd/
VD : endangered species should receive more attention from the public.
47.Thảm họa thiên nhiên - Natural Disasters
Thảm khốc (ảnh hưởng nhiều người)
catastrophic
Thảm họa, tai hại
disastrous
Được thuần hóa
domesticated
Bị nguy hiểm, lâm nguy
endangered
Tuyệt chủng
extinct
Biến đổi gen
genetically modified
Giới thiệu, đưa vào
introduce
Bản xứ, bản địa
native
Tự nhiên
natural
Chống, chịu được
resistant