entrepreneur
/ˌɑːntrəprəˈnɜːr/
VD : He is an e-commerce entrepreneur whose office is negotiating an agreement with us.
3.Thương mại - Commerce P2
Bán buôn, mua bán số lượng lớn
wholesale
Bán lẻ
retail
Người đại diện
representative
Đơn nhất, duy nhất
unique
Một lượng lớn
quantity
Làm cho dễ dàng, tạo điều kiện thuận lợi
facilitate
Tiếp tục, tiếp theo, theo sau
follow-up
Doanh nhân
entrepreneur
Từ nhiều nền văn hóa, đa văn hóa
cross-cultural
Dự đoán, lường trước, dự tính trước
anticipate
Chưa từng xảy ra, chưa từng có
unprecedented