entry
/ˈentri/
VD : She gains entry into the bar although she's only 15.
10 từ vựng - Bài 16
Sự đi vào, cổng vào, lối vào
entry
Bản yêu cầu chi tiết
requirements specifications
Mô hình thực thể-quan hệ
entity-relationship diagram
Dữ liệu đầu vào
input
Ghi đè lên
overwrite
Thừa hưởng
inherit
Thực thể
entity
Có tính trái ngược, ở phía đối diện
opposite
Sự trao đổi
exchange
Lời diễn giải
paraphrase