environment
/ɪnˈvaɪrənmənt/
VD : We're not doing enough to protect the environment from pollution.
26. Thế giới xanh 2 - Our Green World 2
Giảm (cái gì) đi, bớt đi
reduce
Sự ô nhiễm (môi trường)
pollution
Tự nhiên
natural
Năng lượng
energy
Môi trường
environment
Làm ô nhiễm, làm bẩn
pollute
Tái chế
recycle
Có thể đổ đầy, có thể nạp lại
refillable
Tái sử dụng
reuse
Mực nước biển
sea level
Gói, bọc (ai/ cái gì)
wrap
Thùng đựng đồ tái chế
recycling bin