eradicate
/ɪˈrædɪkeɪt/
VD : This epidemic disease has been completely eradicated.
48.Khí hậu - Climates
Nửa khô hạn
semi-arid
Thuộc nhiệt đới
tropical
Dễ bị (tổn thương)
vulnerable
Hoang dã
wild
Điều chỉnh, làm cho tương thích
adapt
Chiến đấu
combat
Trồng trọt
cultivate
Diệt trừ, xóa bỏ hoàn toàn
eradicate
Tiến hóa (sinh học)
evolve
Ngủ đông
hibernate
Chịu đựng, chịu được
tolerate