erect
/ɪˈrekt/
VD : Police had to erect barriers to keep crowds back.
16. Trường đại học đầu tiên của Việt Nam 1 - The first university in Viet Nam 1
Lớn lên, sinh trưởng
grow
Xây dựng
construct
Cân nhắc
consider
Xây dựng (nhà cửa)
build
Học vị tiến sĩ
doctorate
Dựng lên
erect
Nhà rạp
pavilion
Bức tượng
statue
Bia tiến sĩ
doctor's stone tablet
Quốc Tử Giám
Imperial Academy