evaluate
/ɪˈvæljueɪt/
VD : The lenders evaluated our credibility and decided to loan us money.
14.Ngân hàng & giao dịch - Banking
Quầy (thu tiền, giao dịch)
counter
Giao dịch
transaction
Tài sản (công ty có thể dùng để trả nợ)
asset
Đánh giá
evaluate
Định giá
assess
Chấp nhận, nhận, chấp thuận
accept
Chấp nhận được, có thể chấp thuận
acceptable
Gần kề, kế liền, sát ngay
adjacent
Sợ hãi, e sợ
apprehensive
Trao đổi
exchange
Lợi nhuận
profit
Mức tối thiểu
minimum