event
/ɪˈvent/
VD : The election was the main event of 2008.
42.Các sự kiện - Events
Cái vé
ticket
Quảng cáo sự kiện
event advertisement
Phòng vé
box office
Áp phích quảng cáo
poster
Bài quảng cáo, tin quảng cáo, chương trình quảng cáo
advertisement
Sự kiện
event
Bắt đầu diễn ra, bắt đầu một việc gì
start
Kết thúc
end
Màn trình diễn, phần biểu diễn
performance
Thời gian
time