exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
VD : This is an exciting opportunity for me.
9. Vùng lân cận 2 - Neighborhood 2
Không thích
dislike
Đông đúc
crowded
Tuyệt vời, cực kỳ to lớn, kỳ lạ
fantastic
Thuận tiện, thoải mái
convenient
Phòng trưng bày nghệ thuật
art gallery
Sân sau
backyard
Thú vị, vui vẻ
exciting
Có tính chất lịch sử, được ghi vào lịch sử
historic
Bất tiện
inconvenient
Im lặng, yên lặng
quiet