exhibition
/ˌeksɪˈbɪʃn/
VD : I am going to have an exhibition tomorrow.
72.Bảo tàng nghệ thuật - Museums
Triển lãm
exhibition
Cổ đại
ancient
Người phụ trách
curator
Duy trì
maintain
Bảo tàng
museum
Sự gìn giữ, bảo tồn
preservation
Nhà sử học
historian
Thời đại
era
Người hướng dẫn
docent
Hồ sơ, tài liệu, kho lưu trữ (nơi lưu giữ các tài liệu lịch sử hoặc hồ sơ của một cơ quan chính phủ, một gia đình, một địa điểm hoặc một tổ chức)
archive