factual
/ˈfæktʃuəl/
VD : His thesis has some factual errors.
109.Thế giới người nổi tiếng - Celebrities
Thiên vị, có thành kiến
biased
Người nổi tiếng
celebrity
Mang tính, gây tranh cãi
controversial
Bị bóp méo (thông tin)
distorted
Mang tính giải trí
entertaining
Căn cứ theo sự thật, thực tế
factual
Cung cấp nhiều thông tin
informative
Có tính xâm phạm
intrusive
Đại chúng, xu hướng chủ đạo (nhiều người chấp nhận)
mainstream