find a compromise
/faɪnd eɪ ˈkɑːmprəmaɪz/
VD : Both sides finally found a compromise after a lengthy conference.
77.Xã hội phát triển - The Developing World
Phương thuốc, cách chữa
remedy
Giải quyết
resolve
Giải quyết, xử lý (vấn đề)
tackle
Tha thứ, khoan dung
tolerate
Thay đổi, biến đổi
transform
Trở nên tệ hơn
worsen
Tìm một giải pháp
find a solution
Vượt qua khó khăn
overcome a difficulty
Đi đến một thỏa hiệp
find a compromise
Khắc phục một tình huống
remedy a situation
Giải quyết một vấn đề
resolve an issue