flavour
/ˈfleɪvər/
VD : Exotic flavours always excite me.
78.Nấu ăn - Cooking P1
Sự chấp nhận, sự thừa nhận
acceptance
Người học việc, người học nghề
apprentice
Người đầu bếp
cook
Có tính sáng tạo
creative
Óc sáng tạo, tính sáng tạo
creativity
Ẩm thực, nghệ thuật ẩm thực
cuisine
Trường dạy nấu ăn
culinary school
Lôi kéo, thu hút, lôi cuốn
draw
Hương vị, gia vị
flavour
Có được, giành được, lấy được
gain