float
/fləʊt/
VD : The boats were floating gently down the river.
53.Ngoài không gian - Outer Space
Phổ thông, phổ quát
universal
Không người lái
unmanned
Thích nghi với môi trường
acclimatise
Thực dân hóa
colonise
Thám hiểm, thăm dò, khám phá
explore
Trôi, nổi
float
Đi theo quỹ đạo
orbit
Đẩy đi
propel
Xoay tròn
rotate
Duy trì, chống đỡ
sustain
Mô phỏng, giả lập
simulate
Trải qua
undergo