flooded
/ˈflʌdɪd/
VD : For miles you could see nothing but flooded fields.
34. Thảm họa thiên nhiên 4 - Natural disasters 4
Nguyên tắc chỉ đạo
guideline
Sự khẩn cấp, tình trạng khẩn cấp
emergency
Tiên đoán, dự đoán, dự báo
predict
Cục, vụ, văn phòng
bureau
Thu gom (tiền), gây quỹ
raise
Tro, tro cốt
ash
Sự hư hại, thiệt hại
damage
Gây tổn thất nghiêm trọng, tàn phá, hủy diệt
destructive
Sự sơ tán
evacuation
Bị ngập
flooded
Gây thiệt hại nặng/ phá hủy
wreak havoc