folk culture
/fəʊk kʌltʃər/
VD : Children are interested in learning folk culture.
71.Văn hóa - Culture
Nền văn hóa (phong tục, tín ngưỡng, nghệ thuật, cách sống và tổ chức xã hội của một quốc gia hay một nhóm người cụ thể)
culture
Trao đổi văn hóa
cultural exchange
Hội nhập văn hóa
cultural integration
Sốc văn hóa
culture shock
Lễ hội văn hóa
cultural festival
Di sản văn hóa
cultural heritage
Phân biệt chủng tộc
racism
Thành kiến, định kiến
prejudice
Văn hóa dân gian
folk culture
Di tích lịch sử
historic site