forage
/ˈfɔːrɪdʒ/
VD : One group left the camp to forage for firewood.
22. Lịch sử tự nhiên 1 - Natural history P1
Cạnh tranh, ganh đua
rival
Kinh hoàng
appalling
Lục lọi, tìm kiếm ra cái gì
forage
Bầy, đàn
herd
Tổ ong
hive
Tuổi thọ
lifespan
Đàn, bầy (chó săn, chó sói...), đội
pack
Loài kí sinh, loài sống nhờ
parasite
Bầy, đàn (côn trùng)
swarm
Ngưỡng, thềm, mức
threshold