formally
/ˈfɔːrməli/
VD : His result was formally recognized by the board.
6.Các cuộc thi - Competitions P1
Sự hoạt động
activity
Nhắm tới, hướng tới
aim
Xảy ra hàng năm
annual
Tuyên bố, công khai
announce
Cuộc thi điền kinh
athletics meeting
Đạt được, ghi được (thời gian)
clock
Cảm thấy thất vọng
disappointed
Một cách chính thức
formally
Kiến thức phổ thông, đại cương
general knowledge