foundation
/faʊnˈdeɪʃn/
VD : You need study an IT foundation course.
10 từ vựng - Bài 7
Thiết thực, có ích
practical
Tính linh hoạt
flexibility
tham gia
involved in
Sự liên kết, hợp tác, mối liên kết
tie-up
Đóng gói
packaging
Chỉ đạo, dẫn dắt
lead
Nền tảng
foundation
Hoạt động, hành động (nỗ lực làm gì)
work
Tích lũy kinh nghiệm
build experience
Sự đóng góp
contribution