fragile
/ˈfrædʒl/
VD : Be careful with fragile bottles.
25.Sân bay - At The Airport
Người đến, vật đến (một nơi nào đó)
arrival
Điểm khởi hành
departure
Thời gian lên máy bay
boarding time
Hạng thương gia
business class
Hạng phổ thông (máy bay)
economy class
Hành lý xách tay
carry-on luggage
Băng tải
conveyor
Bị hoãn chuyến
delayed
Dễ vỡ
fragile
Hành lý cồng kềnh (quá kích thước)
oversized baggage
Hành lý quá tải
overweight baggage
Hộ chiếu
passport
Thị thực
visa