frown
VD : She frowned at his bad behaviour.
5. Cơ thể bạn 2 - Your body and you 2
Căn bệnh
disease
Cơ bắp
muscle
Bằng chứng
evidence
Hợp chất, từ ghép, sự hợp lại
compound
Tiêu thụ, tiêu dùng
consume
Phức tạp, rắc rối, nan giải
complicated
(+ at sth/sb) Cau mày
frown
Ruột (cơ thể)
intestine
Phổi (cơ thể)
lung
Máy bơm, cái bơm
pump
Sọ, đầu lâu
skull
Xương sống
spine