frustrating
/ˈfrʌstreɪtɪŋ/
VD : He received a lot of frustrating remarks.
3. Khoảng cách thế hệ 3 - The generation gap P3
Tương tác
interact
Lớn hơn, nhiều hơn, vượt hơn
outweigh
Dùng vũ lực, ép buộc, bắt buộc
force
Đánh giá, xét đoán, phán đoán
judge
Thanh lịch, tao nhã, đoan trang
elegant
(+ sb from doing st) Cấm, ngăn cấm
forbid
Làm nản lòng, gây bực dọc
frustrating
Khạc nhổ
spit
Hứa, thề
swear
Buồn, thất vọng
upset
Đa thế hệ, nhiều thế hệ
multigenerational