Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
fry
/fraɪ/
Rán (v)
Phát âm
Phát âm chậm
VD :
He is
frying
a fish.
Anh ấy đang rán một con cá.
Dịch nghĩa
Ôn tập
Bài tập 1:
Nghe và viết lại
Phát âm
Phát âm chậm
fry
/fraɪ/
Rán (v)
VD : He is
frying
a fish.
Kiểm tra
Tiếp tục
Bài tập 2:
Dịch và điền từ
Rán (v)
fry
/fraɪ/
Rán (v)
VD : He is
frying
a fish.
Kiểm tra
Tiếp tục
Bài tập 3:
Bạn hãy viết 1 câu tiếng anh có nghĩa với từ " fry"
Bài sẽ được admin kiểm tra và đánh giá trong thời gian sớm nhất. Bạn nhớ kiểm tra lại trong lịch sử nhé !!!
fry
/fraɪ/
Rán (v)
VD : He is
frying
a fish.
Gửi bài
Bỏ qua
Bạn đã hoàn thành ôn luyện "fry"
Ôn lại
Bạn đã sẵn sàng học từ tiếp theo
31.Nấu ăn - Cooking
Luộc (đồ ăn)
boil
Rán
fry
Nướng (bánh mì)
toast
Quay, nướng, rang (món ăn)
roast
Nướng (bánh, đồ ăn trong lò)
bake
Hấp (món ăn)
steam
Hầm (món ăn)
stew
Trộn lẫn, hòa lẫn
mix
Thêm vào
add
Gọt vỏ
peel
Trang chủ
Thi trắc nhiệm
Ôn tập
Đề thi & kiểm tra
Hỏi đáp
Liên hệ
Giới thiệu
App
Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail
Điều khoản dịch vụ
Copyright © 2022 AnhHocDe