gadget
/ˈɡædʒɪt/
VD : We went to the supermarket to buy some kitchen gadgets.
55.Thiết kế - Design P2
Công việc, nghề kỹ sư
engineering
Khung
frame
Đồ dùng, vật dụng (nhỏ)
gadget
Nơi ở, nhà ở
housing
Sự đổi mới, cách tân
innovation
Sự phát minh
invention
Dấu mốc, cột mốc
landmark
Trục nâng (thang máy)
lift shaft
Người cư trú, người ngồi trên xe
occupant
Nền, bục, sân ga
platform