garment
/ˈɡɑːrmənt/
VD : garments become wrinkled after they have been tried on several times at the store.
40.Mua sắm - Shopping
Mua vào
purchase
Mặc cả
bargain
Một cách cẩn thận, cẩn trọng
cautiously
Người đại lý, đại diện
agent
Hợp nhau, tương xứng
be a good match
Sự giảm giá, chiết khấu
discount
Dao động
fluctuate
Quần áo
garment
Vị trí
position
Sự lựa chọn, sự chọn lọc
selection
Hợp, vừa (quần áo)
suit