generously
/ˈdʒenərəsli/
VD : Many people contributed generously to the appeal.
7. Cuộc sống nông thôn 3 - Life in the countryside 3
Người dân địa phương
local
Làm cho phấn khích, kích thích
excite
Xa xôi, hẻo lánh
remote
Tổ ong
beehive
Sự tự do
freedom
Nhà làm (hơn là đi mua)
home-made
Dân du cư, người sống nay đây mai đó
nomad
Một cách phóng khoáng
generously
Nước máy
running water
(Chỗ ở) Có người cư trú
populated