get out of a car
VD : I saw my parents had waited for me when I got out of the car.
31. Giao thông - Transport
Để ý, chăm nom
look out for
Tấp vào lề
pull over
Trả khách (xuống xe, tàu)
drop somebody off
Khẩn trương
get a move on
Lên taxi
get into a taxi
Xuống tàu
get off a train
Lên xe bus
get on a bus
Xuống ô tô
get out of a car
Làm cho ì ạch (giao thông)
hold something up
Vào phút chót
in the nick of time
Đến nơi
make it
Đi đến (nơi nào)
make your way to