get ready
/ɡɛt ˈrɛdi/
VD : Let's pack up and get ready to start at once.
1. Một ngày trong cuộc sống 1 - A day in the life 1
Luộc (đồ ăn)
boil
Thói quen hằng ngày
daily routine
Vụ mùa
crop
Bờ (sông)
bank
Mãn nguyện, thỏa mãn, bằng lòng
contented
Bừa đất, cày đất
harrow
Cày, xới (đất)
plough
Bơm (nước, khí, ga,...)
pump
Vang lên, kêu
go off
Thửa ruộng
plot of land
Cấy (lúa)
do the transplanting
Chuẩn bị sẵn sàng
get ready