give someone a lift
/ɡɪv ˈsʌmwʌn ə lɪft/
VD : I'll give you a lift home after the party.
7. Bài học 7 - Lesson 7
Mở mang tâm trí (hiểu biết)
broaden the mind
Trở nên tồi tệ hơn, xấu đi
get worse
Sinh ra
give birth to someone
Cung cấp cho bạn một lợi thế, ưu thế
give somebody an advantage
Gọi cho ai
give someone a call
Giúp đỡ, hỗ trợ ai đó
give someone a hand
Cho ai đó đi nhờ
give someone a lift
Cho phép ai đó làm việc gì đó
give someone permission
Cho ai lời khuyên
give someone advice
Đặt một việc gì đó lên hàng đầu, ưu tiên xử lý
give priority to something