globalisation
/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/
VD : People are able to buy products at cheaper prices thanks to globalisation.
66.Toàn cầu hóa - Globalisation P1
Tư thế cơ thể (trang trọng)
attitude
Đóng nhãn, dán nhãn
brand
Văn hóa (cách tư duy được chia sẻ và thấm vào một cá nhân/tổ chức trong một khoảng thời gian dài)
culture
Vòng, chu kỳ
cycle
Số liệu thống kê dân số
demographics
Sự phát triển, mở rộng
development
Sự đa dạng
diversity
Sự toàn cầu hoá
globalisation
Sự nhận thức muộn (sau khi việc đã xảy ra)
hindsight
Biểu tượng, hình tượng
icon
Danh tính, nét đặc trưng, đặc điểm nhận dạng
identity