go out of business
VD : Because of a reckless mistake, we had to pay the price of going out of business.
87. Phá sản - Going bankrupt
Một khởi đầu mới
a fresh start
Vỡ nợ, phá sản
go bust
Ngừng hoạt động (công ty)
go out of business
Không còn kiểm soát được nữa
out of your hands
Trả nợ
pay somebody back
Bán cái gì (công ty, một phần đất,...)
sell something off
Dần dần giải thể
wind something down
Giải thể doanh nghiệp, đóng cửa công ty
wind something up
Xóa nợ
write something off