grade
/ɡreɪd/
VD : She is in grade 12.
25.Đời sống sinh viên - Student Life P2
Lớp, điểm số
grade
Lễ tốt nghiệp, sự tốt nghiệp
graduation
Tiền trợ cấp, tiền được cấp
grant
Trường trung học phổ thông
high school
Bài tập về nhà
homework
Trường trung học cơ sở
junior school
Trường mẫu giáo
kindergarten
Rối loạn học tập
learning disorder
Bài giảng
lecture
Thư viện
library
Giới hạn, hạn định
limit