gradually
/ˈɡrædʒuəli/
VD : She got used gradually to the vegetarian diet.
81.Chăm sóc y tế - Healthcare P1
Cho quyền, ủy quyền, cho phép
authorize
Tiến hành
conduct
Hỏi ý kiến, tham vấn
consult
Lan tỏa, lan truyền (thông tin, kiến thức)
disseminate
Nhấn mạnh vào
emphasize on
Chuyên gia, nhà chuyên môn
expert
Dần dần, chậm rãi
gradually
Sự vệ sinh, tính vệ sinh
hygiene
Cải thiện, nâng cao (cái gì)
improve
Phải gánh chịu
incur
Ngăn chặn, hạn chế, ngăn cấm
inhibit
Hạn chế
limit