gut instinct
VD : My gut instinct was that there was something wrong with the job offer.
98. Ra quyết định - Making decisions
Đạt được, đi đến
arrive at
Chia ra thành (các phần)
fall into
Bất kể là, không phân biệt
regardless of
Trung thành với cái gì
stick by
Thay đổi quyết định
change your mind
Dù bất cứ điều gì xảy ra
come what may
Quyết định không chọn cái gì
decide against
Xem xét cẩn thận về cái gì
give something some thought
Linh cảm, trực giác
gut instinct
(Điều) Trực giác mách bảo
gut reaction
Cứ bỏ đó, không phải làm
leave it at that
Quyết định cái gì
make up your mind
Giành mua cái gì (vì giá rất rẻ)
snap something up