have a day off
VD : I'll have a day off tomorrow, after 2 busy weeks.
13. Chuyến du ngoạn 1 - An excursion 1
Hoa sen
lotus
Kì quan, điều kì diệu
wonder
Thác nước
waterfall
Đẹp (như tranh)
picturesque
Cuộc du ngoạn, chuyến tham quan
excursion
Cao độ, độ cao (so với mực nước biển)
altitude
Sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên
formation
Dịp, cơ hội
occasion
Cây thông, gỗ thông
pine
(Mối quan hệ) Chấm dứt
come to an end
Nghỉ một ngày
have a day off