hesitate
/ˈhezɪteɪt/
VD : Please have patience with these temporary inconveniences and do not hesitate to contact me with any questions or concerns.
41.Dịch vụ chăm sóc khách hàng - Customer Services P1
Hài lòng với
be satisfied with
Khách hàng
customer
Sự trân trọng, đánh giá cao
appreciation
Phương diện, khía cạnh
aspect
Lợi ích
benefit
Lời than phiền, phàn nàn, việc phàn nàn
complaint
Nâng cao, làm tăng
enhance
Tương đương với
equivalent to
Do dự, ngần ngại, lưỡng lự
hesitate
Đưa ra khuyến nghị, giới thiệu
make a recommendation
Sự giảm đi, giảm sút
decrease