hire
/ˈhaɪər/
VD : We hire a professional dancer to choreograph our performance.
46.Tuyển dụng - Recruiting & Applying P2
Trình bày, giải thích, cho thấy (bằng số liệu, bằng chứng)
demonstrate
Sự quả quyết, quyết tâm, quyết định
determination
Làm nổi bật lên, nêu bật
highlight
Thuê (người, chỗ, ...)
hire
Lý tưởng, hoàn hảo
ideal
Sâu sắc, chuyên sâu
in-depth
Hành lang, sảnh đợi
lobby
Đưa ra quyết định
make a decision
Mẫn cảm, nắm bắt nhanh
perceptive
Nền tảng
platform
Đủ điều kiện, đủ khả năng (tham dự hay đi tiếp)
qualify for