honeymoon
/ˈhʌnimuːn/
VD : This couple is on their honeymoon.
19. Đa dạng văn hóa 3 - Cultural diversity 3
Hợp lí
favorable
Sự xuất khẩu
export
Sự đa dạng
diversity
Xuất khẩu
export
Tươm tất, đàng hoàng, tử tế
decent
Vận may, sự may mắn
fortune
Khăn tay, khăn mùi soa
handkerchief
Tuần trăng mật
honeymoon
Cung hoàng đạo, xem bói bằng cung hoàng đạo
horoscope
Có địa vị cao, có vị trí cao
high status