horse riding
/ˈhɔːrs raɪdɪŋ/
VD : Her favorite sport was horse riding.
1. Sở thích 1 - My hobbies 1
Kì lạ
strange
Nghề làm vườn, sự trồng vườn
gardening
Quan sát chim
birdwatching
Trò chơi cờ bàn
board game
Khắc, tạc
carve
Bức tranh cắt dán
collage
Nghệ thuật cắm hoa
flower arranging
Môn cưỡi ngựa
horse riding
Trượt băng
ice skating
Dễ ợt, dễ như bỡn
a piece of cake
Cờ tỷ phú
monopoly