household name
/ˌhaʊshəʊld ˈneɪm/
VD : He became a household name in the 1990s.
41. Bắt đầu kinh doanh 2 - Getting down to business P2
Điểm cốt yếu
bottom line
Người, vật nổi tiếng, cái tên quen thuộc
household name
Hàng hóa xa xỉ
luxury goods
Rủi ro đã được ước tính, tính toán
calculated risk
Chủ trì một cuộc họp
chair a meeting
Cơ hội vàng, dịp tốt
golden opportunity
Theo dõi, sát sao (để nắm thông tin)
keep track of
Trở nên nổi tiếng
make a name for yourself
Tình thế đôi bên cùng có lợi
win-win situation