household
/ˈhaʊshəʊld/
VD : The average household spends more on housing than on food.
77.Hộ gia đình - Household
Tích lũy, cộng dồn
accumulate
Dụng cụ, đồ dùng
appliance
Do, bởi vì
due to
Bền, lâu dài
durable
Bảo đảm, chắc chắn
ensure
Hộ gia đình
household
Quản gia, người giúp việc
housekeeper
Trong tình trạng tốt
in good condition
Sự cài đặt
installation
Có thể thay thế được
replaceable
Đáng chú ý, khác thường
remarkable
Giả, nhân tạo
artificial