illustrate
/ˈɪləstreɪt/
VD : Some simple examples will illustrate the point.
33.Giao tiếp hiệu quả - Communication P2
Rõ ràng, nói rõ
express
Ra hiệu
gesture
Minh họa, mô tả, làm rõ ý (bằng hình ảnh, ví dụ...)
illustrate
Gợi ý, làm một thứ cho có vẻ có khả năng đúng hoặc tồn tại
imply
Biểu thị, cho biết
indicate
Phát âm
pronounce
Gợi lại, hồi tưởng lại
recall
Đề cập đến, tham khảo
refer
Biểu thị, báo hiệu
signify
Tuyên bố, phát biểu
state