immeasurable
/ɪˈmeʒərəbl/
VD : Her films had an immeasurable effect on a generation of Americans.
26. Khoa học vũ trụ 2 - Rocket science P2
Thuộc thiên văn học
astronomical
Hấp dẫn, lôi cuốn
fascinating
Khổng lồ, to lớn
colossal
Chòm sao
constellation
Cảng, bến tàu
harbour
Vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được, khôn lường
immeasurable
Không thể cảm thấy, không thể nhận thấy
imperceptible
(Thiên văn học) Năm ánh sáng
light year
Nhỏ xíu, rất nhỏ
minuscule