improbable
/ɪmˈprɑːbəbl/
VD : I think it is an improbable-sounding idea.
82.Cuộc cách mạng xanh - The Green Revolution P1
Không thực tiễn, không thực tế
impractical
Không chắc sẽ xảy ra, không chắc chắn
improbable
Đang bị nguy hiểm
in danger
Không giải quyết được
insoluble
Không thể sửa chữa
irreparable
Không thể thay thế
irreplaceable
Không thể đảo ngược
irreversible
Dễ có khả năng bị, có trách nhiệm pháp lý
liable
Đe dọa mạng sống
life-threatening