in advance
/ɪn ədˈvɑːns/
VD : It's cheaper if you book the tickets in advance.
6. Sức khỏe 3 - Health 3
Bệnh cúm
flu
Căn bệnh
disease
Lối sống
lifestyle
Một cách đều đặn, thường xuyên
regularly
Lượng (số lượng)
amount
(get/catch + ) Cơn cảm lạnh
cold
Tắm nắng
sunbathe
Người tham gia cuộc thi 3 môn phối hợp (thường là bơi, đạp xe và chạy)
triathlete
Chay, ăn chay
vegetarian
Tầm nhìn, hướng nhìn
view
Trước
in advance