informally
/ɪnˈfɔːrməli/
VD : It's an outdoor party, so dress informally.
25. Lựa chọn nghề nghiệp 3 - Choosing A Career P3
Năng lực, khả năng
capability
Đảm bảo, làm chắc chắn
secure
Lực lượng lao động
workforce
Giai đoạn chuyển tiếp, sự chuyển đổi
transition
Có tính tạm thời
temporary
Một cách thân mật, thân tình, một cách bình thường (không trang trọng)
informally
Cãi lại (lời của ai)
talk back
Tiếp tục làm gì
go on with
Xét về, có liên quan tới
in terms of
Thật, không phải nhân tạo
genuine
Cân nhắc, để ý đến (vấn đề gì)
take into account