innovative
/ˈɪnəveɪtɪv/
VD : Her innovative ideas are highly valued.
57.Nội thất - Furniture
Thông thường, truyền thống
conventional
Ấm áp, ấm cúng
cosy
Chật hẹp, tù túng, gò bó
cramped
Cong
curved
Dùng một lần, dùng xong rồi bỏ đi
disposable
Trong nước, nội địa
domestic
Ở bên ngoài
exterior
Thuộc về chức năng
functional
Tân tiến, thuộc tương lai
futuristic
Cao, nhiều tầng
high-rise
Có tính đổi mới, sáng tạo
innovative