integer
/ ˈɪntɪdʒər/
VD : The integer is applied in many forms of programming.
10 từ vựng - Bài 35
chức năng quản lý thông tin bán lẻ
retail information management function
Chức năng quản lý bán hàng
sales management function
Dấu phẩy động
floating point
Chính, chủ yếu, tổng
master
Chuỗi kí tự
character string data type
số nguyên dải rộng
long precision integer
Lỗi
error
Sự tham khảo
reference
Đặc tính kỹ thuật
specifications
Số nguyên (toán học)
integer