intend
/ɪnˈtend/
VD : I never intended to drive to Los Angeles until my brother suggested we do it together.
74.Du lịch - Traveling P1
Liên hệ, liên lạc
contact
Thuộc loại sang trọng
deluxe
Đích đến, điểm đến
destination
Sách chỉ dẫn, bảng chỉ dẫn, thư mục máy tính
directory
Thất vọng
disappointed
Khoảng thời gian
duration
Cuộc du ngoạn, chuyến tham quan
excursion
Sự dự đoán, dự báo
forecast
Người chỉ dẫn
guide
Thuộc lịch sử, có liên quan đến lịch sử
historical
Dự định, có ý định
intend
Hành trình, lộ trình
itinerary