interfere with
/ˌɪntəˈfɪər wɪð/
VD : I wish my parents would stop interfering with my love life.
43. Tin nhắn - Downside of texting
Giữ liên lạc
stay in touch
(+ somebody) Can thiệp vào (hoạt động, quyết định hay sự tự chủ của người khác)
interfere with
Dần trở thành
grow into
Cả năm trời
all year long
Như thói quen hằng ngày, như lẽ đương nhiên
as a matter of course
Cần phải nhắc đến (điều gì)
be a question of
Đang nghe điện thoại
be on the phone
Tự lập khỏi (ai đó)
break away from
Cắt (tiền quà vặt, trợ cấp)
cut something off
Bên cạnh (vấn đề nào đó)
over and above
Trả lại cái gì (tiền)
pay something back
(one's head) Nảy ra trong đầu
pop into
Mãi cho đến khuya
until all hours